Có 2 kết quả:

人間地獄 rén jiān dì yù ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄩˋ人间地狱 rén jiān dì yù ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hell on earth (idiom); suffering the torments of Buddhist hell while still alive
(2) fig. having an uncomfortable time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hell on earth (idiom); suffering the torments of Buddhist hell while still alive
(2) fig. having an uncomfortable time

Bình luận 0